褚 Ký tự giản thể / phồn thể 褚 nét Việt zhǔ padding (in garment) to store up pocket Taiwan pr. [chu3] Các ký tự có cách phát âm giống nhau 丶 : dot' radical in Chinese characters (Kangxi radical 3); see also 點|点[dian3]; 主 : chúa 嘱 : khuyến khích 拄 : vắt kiệt 斸 : cut; 渚 : islet; bank; 煮 : nấu ăn 瞩 : tập trung vào 砫 : ancestral tablet; 詝 : wisdom; 陼 : islet; bank; 麈 : leader of herd; stag; 詝 麈