主
主 nét Việt
zhǔ
- chúa
zhǔ
- chúa
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 丶 : dot' radical in Chinese characters (Kangxi radical 3); see also 點|点[dian3];
- 嘱 : khuyến khích
- 拄 : vắt kiệt
- 斸 : cut;
- 渚 : islet; bank;
- 煮 : nấu ăn
- 瞩 : tập trung vào
- 砫 : ancestral tablet;
- 褚 : padding (in garment); to store up; pocket; Taiwan pr. [chu3];
- 詝 : wisdom;
- 陼 : islet; bank;
- 麈 : leader of herd; stag;
Các câu ví dụ với 主
-
这本书主要讲了些什么?
Zhè běn shū zhǔyào jiǎngle xiē shénme? -
你有什么好主意,说来听听。
Nǐ yǒu shé me hǎo zhǔyì, shuō lái tīng tīng. -
内容是最主要的,其次才是形式。
Nèiróng shì zuì zhǔyào de, qícì cái shì xíngshì. -
我喜欢这个城市主要是因为这里的人非
Wǒ xǐhuān zhège chéngshì zhǔyào shi yīnwèi zhèlǐ de rén fēi
Các từ chứa主, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 主要 (zhǔ yào) : chủ yếu
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 主意 (zhǔ yi) : ý tưởng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 公主 (gōng zhǔ) : công chúa
- 主持 (zhǔ chí) : tổ chức
- 主动 (zhǔ dòng) : sáng kiến
- 主观 (zhǔ guān) : chủ quan
- 主人 (zhǔ rén) : máy chủ
- 主任 (zhǔ rèn ) : giám đốc
- 主题 (zhǔ tí) : chủ đề
- 主席 (zhǔ xí) : chủ tịch
- 主张 (zhǔ zhāng) : yêu cầu
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 东道主 (dōng dào zhǔ) : tổ chức
- 民主 (mín zhǔ) : dân chủ
- 主办 (zhǔ bàn) : tổ chức
- 主导 (zhǔ dǎo) : dẫn đầu
- 主管 (zhǔ guǎn) : người giám sát
- 主流 (zhǔ liú) : xu hướng
- 主权 (zhǔ quán) : chủ quyền
- 主义 (zhǔ yì ) : giáo lý
- 自主 (zì zhǔ) : tự chủ
- 做主 (zuò zhǔ) : gọi các bức ảnh