Ý nghĩa và cách phát âm của 褪

Ký tự giản thể / phồn thể

褪 nét Việt

tuì

  • to take off (clothes)
  • to shed feathers
  • (of color) to fade
  • to discolor

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to pluck poultry or depilate pigs using hot water;
  • : skin cast off during molting; exuvia; to pupate; to molt; to slough; to cast off an old skin or shell;
  • 退 : rút lui
  • : approach at swift gallop (on horses);