退
退 nét Việt
tuì
- rút lui
tuì
- rút lui
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa退, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
退 (tuì): rút lui
- 退步 (tuì bù) : thoái lui
- 退休 (tuì xiū) : sự nghỉ hưu
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 撤退 (chè tuì) : rút lui
- 衰退 (shuāi tuì) : từ chối