Ý nghĩa và cách phát âm của 詟

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

詟 nét Việt

zhé

  • to be frightened

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : triết học
  • : to respect; old variant of 哲[zhe2]; philosophy; wisdom; intuitive knowledge; to revere;
  • : gập lại
  • : document folded in accordion form; to fold;
  • : bright;
  • : tearing off limbs as punishment;
  • : to hibernate;
  • : to relegate a high official to a minor post in an outlying region (punishment in imperial China); to banish or exile; (of immortals) to banish from Heaven; to censure; to blame;
  • : then; at once; always; (archaic) luggage rack on a chariot;
  • : rut
  • 鮿 : (fresh-water fish);