辙
轍
辙 nét Việt
zhé
- rut
zhé
- rut
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 哲 : triết học
- 悊 : to respect; old variant of 哲[zhe2]; philosophy; wisdom; intuitive knowledge; to revere;
- 折 : gập lại
- 摺 : document folded in accordion form; to fold;
- 晢 : bright;
- 磔 : tearing off limbs as punishment;
- 蛰 : to hibernate;
- 詟 : to be frightened;
- 谪 : to relegate a high official to a minor post in an outlying region (punishment in imperial China); to banish or exile; (of immortals) to banish from Heaven; to censure; to blame;
- 辄 : then; at once; always; (archaic) luggage rack on a chariot;
- 鮿 : (fresh-water fish);
Các từ chứa辙, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 南辕北辙 (nán yuán běi zhé ) : khác nhau