Ý nghĩa và cách phát âm của 赃

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

赃 nét Việt

zāng

  • stolen goods
  • booty
  • spoils

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : female sheep; place name;
  • : good; right;