Ý nghĩa và cách phát âm của 赘

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

赘 nét Việt

zhuì

  • superfluous
  • redundant
  • cumbersome
  • refers to a son-in-law living with wife's family

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : ngã
  • : anxious; worried;
  • : vase with a small mouth;
  • : iodide; to weight;
  • : liên kết
  • : to let down with a rope;
  • : swelling of foot;
  • : circle shrines and make sacrifices;