Ý nghĩa và cách phát âm của 坠

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

坠 nét Việt

zhuì

  • ngã

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : anxious; worried;
  • : vase with a small mouth;
  • : iodide; to weight;
  • : liên kết
  • : to let down with a rope;
  • : swelling of foot;
  • : superfluous; redundant; cumbersome; refers to a son-in-law living with wife's family;
  • : circle shrines and make sacrifices;

Các từ chứa坠, theo cấp độ HSK