Ý nghĩa và cách phát âm của 蹓

Ký tự giản thể / phồn thể

蹓 nét Việt

liù

  • to stroll
  • walk a horse

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : numeral 6 in Suzhou numeral system 蘇州碼子|苏州码子[Su1 zhou1 ma3 zi5];
  • : sáu
  • : the sound of the wind; to soar;
  • : to stroll; to walk (an animal);
  • : dripping of rain from eaves;
  • : pipit (genus Anthus);