Ý nghĩa và cách phát âm của 轴

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

轴 nét Việt

zhóu

  • axis
  • axle
  • spool (for thread)
  • roller (for scrolls)
  • classifier for calligraphy rolls etc

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : stone roller (for threshing grain, leveling ground etc); Taiwan pr. [du2];