Ý nghĩa và cách phát âm của 迢

Ký tự giản thể / phồn thể

迢 nét Việt

tiáo

  • remote

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : lofty peak;
  • : bài báo
  • : Article
  • : broom;
  • : reed grass; Chinese trumpet vine (Campsis grandiflora) (old);
  • : cicada;
  • : to jump; to climb over; to leap; to posture; a gangway;
  • : reins of leather;
  • : (literary) hair hanging down in front (children's hairstyle);
  • : Korean sharpbelly (fish, Hemiculter leucisculus); chub;
  • : shed the milk teeth; young;