Ý nghĩa và cách phát âm của 条

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

条 nét Việt

tiáo

  • bài báo

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : lofty peak;
  • : Article
  • : broom;
  • : reed grass; Chinese trumpet vine (Campsis grandiflora) (old);
  • : cicada;
  • : to jump; to climb over; to leap; to posture; a gangway;
  • : remote;
  • : reins of leather;
  • : (literary) hair hanging down in front (children's hairstyle);
  • : Korean sharpbelly (fish, Hemiculter leucisculus); chub;
  • : shed the milk teeth; young;

Các câu ví dụ với 条

  • 这条街道很长,有四千多米。
    Zhè tiáo jiēdào hěn zhǎng, yǒu sìqiān duō mǐ.
  • 上下班的时候,我都要经过这条街道。
    Shàng xiàbān de shíhòu, wǒ dū yào jīngguò zhè tiáo jiēdào.
  • 这条裤子有点儿短。
    Zhè tiáo kùzi yǒudiǎn er duǎn.
  • 这条蓝裙子你喜欢吗?
    Zhè tiáo lán qúnzi nǐ xǐhuān ma?
  • 服务员,我要一碗面条。
    Fúwùyuán, wǒ yào yī wǎn miàntiáo.

Các từ chứa条, theo cấp độ HSK