Ý nghĩa và cách phát âm của 遀

Ký tự giản thể / phồn thể

遀 nét Việt

suí


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to pacify; Taiwan pr. [sui1];
  • : the Sui dynasty (581-617 AD); surname Sui;
  • : theo
  • : With
  • : sparrow; revolve; place name;