Ý nghĩa và cách phát âm của 随

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

随 nét Việt

suí

  • theo

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to pacify; Taiwan pr. [sui1];
  • : 畧
  • : the Sui dynasty (581-617 AD); surname Sui;
  • : With
  • : sparrow; revolve; place name;

Các câu ví dụ với 随

  • 随便问别人的年龄是不礼貌的。
    Suíbiàn wèn biérén de niánlíng shì bù lǐmào de.
  • 大家请随便坐吧。
    Dàjiā qǐng suíbiàn zuò ba.
  • 随着经济的发展,人们的生活有了很大的提
    Suízhe jīng jì de fǎ zhǎn, rénmen de shēnghuó yǒule hěn dà de tí
  • 有什么问题可以随时联系我。
    Yǒu shé me wèntí kěyǐ suíshí liánxì wǒ.

Các từ chứa随, theo cấp độ HSK