随
隨
随 nét Việt
suí
- theo
suí
- theo
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 随
-
随便问别人的年龄是不礼貌的。
Suíbiàn wèn biérén de niánlíng shì bù lǐmào de. -
大家请随便坐吧。
Dàjiā qǐng suíbiàn zuò ba. -
随着经济的发展,人们的生活有了很大的提
Suízhe jīng jì de fǎ zhǎn, rénmen de shēnghuó yǒule hěn dà de tí -
有什么问题可以随时联系我。
Yǒu shé me wèntí kěyǐ suíshí liánxì wǒ.
Các từ chứa随, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 随便 (suí biàn) : binh thương
- 随着 (suí zhe) : cùng với
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 随身 (suí shēn) : mang
- 随时 (suí shí) : bất cứ lúc nào
- 随手 (suí shǒu) : tình cờ
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 伴随 (bàn suí) : đồng hành
- 跟随 (gēn suí) : theo
- 随即 (suí jí) : ngay
- 随意 (suí yì) : ngẫu nhiên