酔 Ký tự giản thể / phồn thể 酔 nét Việt zuì Japanese variant of 醉 Các ký tự có cách phát âm giống nhau 晬 : 1st birthday of a child; 最 : phần lớn 檇 : wooden pestle or rammer; 罪 : tội ác 蕞 : to assemble; small; 醉 : say 蕞 晬