Ý nghĩa và cách phát âm của 酺

Ký tự giản thể / phồn thể

酺 nét Việt

  • drink heavily
  • drink in company

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : servant
  • : crawl; lie prostrate;
  • : 𢌳
  • : name of a river; surname Pu;
  • : unpolished gem;
  • : place name;
  • : thicket; tedious;
  • : Bodhisattva;
  • : người bồ đào nha
  • : gambling-game; sedges;
  • : refers to various monocotyledonous flowering plants including Acorus calamus and Typha orientalis; common cattail; bullrush;
  • : protactinium (chemistry);