Ý nghĩa và cách phát âm của 葡

Ký tự giản thể / phồn thể

葡 nét Việt

  • người bồ đào nha

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : servant
  • : crawl; lie prostrate;
  • : 𢌳
  • : name of a river; surname Pu;
  • : unpolished gem;
  • : place name;
  • : thicket; tedious;
  • : Bodhisattva;
  • : gambling-game; sedges;
  • : refers to various monocotyledonous flowering plants including Acorus calamus and Typha orientalis; common cattail; bullrush;
  • : drink heavily; drink in company;
  • : protactinium (chemistry);

Các câu ví dụ với 葡

  • 葡萄五元一斤。
    Pútáo wǔ yuán yī jīn.
  • 你买的葡萄有点儿酸。
    Nǐ mǎi de pútáo yǒudiǎn er suān.
  • 我买的水果很多,其中包括葡萄。
    Wǒ mǎi de shuǐguǒ hěnduō, qízhōng bāokuò pútáo.

Các từ chứa葡, theo cấp độ HSK