酿
釀
酿 nét Việt
niàng
- rượu
niàng
- rượu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 醸 : Japanese variant of 釀|酿;
Các từ chứa酿, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 酝酿 (yùn niàng) : nấu bia