Ý nghĩa và cách phát âm của 釢

Ký tự giản thể / phồn thể

釢 nét Việt

nǎi

  • (old) neodymium
  • neptunium (chemistry)

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to be; thus; so; therefore; then; only; thereupon;
  • : you (dialect);
  • : sữa
  • : neon (chemistry);