奶
奶 nét Việt
nǎi
- sữa
nǎi
- sữa
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 奶
-
牛奶不好喝。
niúnǎi bù hǎo hē -
睡觉前喝杯牛奶吧。
Shuìjiào qián hē bēi niúnǎi ba. -
奶奶非常喜欢我们送的礼物。
Nǎinai fēicháng xǐhuān wǒmen sòng de lǐwù. -
奶奶经常给我讲过去的事情。
Nǎinai jīngcháng gěi wǒ jiǎn.Guòqù de shìqíng. -
我奶奶住在北京。
Wǒ nǎinai zhù zài běijīng.
Các từ chứa奶, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 牛奶 (niú nǎi) : sữa
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 奶奶 (nǎi nai) : bà ngoại