Ý nghĩa và cách phát âm của 奶

Ký tự giản thể / phồn thể

奶 nét Việt

nǎi

  • sữa

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to be; thus; so; therefore; then; only; thereupon;
  • : you (dialect);
  • : neon (chemistry);
  • : (old) neodymium; neptunium (chemistry);

Các câu ví dụ với 奶

  • 牛奶不好喝。
    niúnǎi bù hǎo hē
  • 睡觉前喝杯牛奶吧。
    Shuìjiào qián hē bēi niúnǎi ba.
  • 奶奶非常喜欢我们送的礼物。
    Nǎinai fēicháng xǐhuān wǒmen sòng de lǐwù.
  • 奶奶经常给我讲过去的事情。
    Nǎinai jīngcháng gěi wǒ jiǎn.Guòqù de shìqíng.
  • 我奶奶住在北京。
    Wǒ nǎinai zhù zài běijīng.

Các từ chứa奶, theo cấp độ HSK