釬 Ký tự giản thể / phồn thể 釬 nét Việt hàn máy khoan Các ký tự có cách phát âm giống nhau 垾 : ji 悍 : hung dữ 憾 : sự hối tiếc 捍 : phòng thủ 撼 : rung chuyển 旱 : hạn hán 暵 : khô 汉 : người trung quốc 汗 : mồ hôi 瀚 : han 焊 : mối hàn 熯 : hơ qua lửa 睅 : xem 翰 : john 菡 : han 螒 : zhe 闬 : 闬 雗 : yu 颔 : cái cằm 駻 : 駻 焊 熯