旱
旱 nét Việt
hàn
- hạn hán
hàn
- hạn hán
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa旱, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 干旱 (gān hàn) : hạn hán