Ý nghĩa và cách phát âm của 铐

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

铐 nét Việt

kào

  • shackles
  • fetters
  • manacle

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to reward or comfort with presents of food, drink etc;
  • : bởi