靠
靠 nét Việt
kào
- bởi
kào
- bởi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa靠, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
靠 (kào ): bởi
- 可靠 (kě kào) : đáng tin cậy
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 靠拢 (kào lǒng) : tiến lại gần
- 依靠 (yī kào) : dựa vào