Ý nghĩa và cách phát âm của 锖

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

锖 nét Việt

qiāng

  • the color of a mineral

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to choke (because of swallowing the wrong way);
  • : to kill; to injure; Taiwan pr. [qiang2];
  • : contrary; pushing against; bump; knock; used as equivalent for 搶|抢[qiang1];
  • : axe;
  • : súng
  • : (wooden mus. instr.);
  • : to walk rapidly;
  • : (onom.) tinkling of gems;
  • : Qiang ethnic group of northwestern Sichuan; surname Qiang;
  • : lỗ
  • : dung beetle;
  • : walk rapidly;
  • : (manner of walking);
  • : tinkling of small bells;
  • : sulfuric acid;