腔
腔 nét Việt
qiāng
- lỗ
qiāng
- lỗ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 呛 : to choke (because of swallowing the wrong way);
- 戕 : to kill; to injure; Taiwan pr. [qiang2];
- 戗 : contrary; pushing against; bump; knock; used as equivalent for 搶|抢[qiang1];
- 斨 : axe;
- 枪 : súng
- 椌 : (wooden mus. instr.);
- 牄 : to walk rapidly;
- 玱 : (onom.) tinkling of gems;
- 羌 : Qiang ethnic group of northwestern Sichuan; surname Qiang;
- 蜣 : dung beetle;
- 跄 : walk rapidly;
- 蹡 : (manner of walking);
- 锖 : the color of a mineral;
- 锵 : tinkling of small bells;
- 镪 : sulfuric acid;
Các từ chứa腔, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 口腔 (kǒu qiāng) : khoang miệng