Ý nghĩa và cách phát âm của 镕

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

镕 nét Việt

róng

  • to smelt
  • to fuse
  • variant of 熔[rong2]

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : (used in female names);
  • : nội dung
  • : lofty;
  • : generic term for weapons (old); army (matters); military affairs;
  • : Japanese variant of 榮|荣[rong2];
  • : banyan tree; Ficus wightiana;
  • : Wing
  • : down; felt;
  • : tan chảy
  • : to smelt; to fuse;
  • : marmoset (zoology);
  • : gem ornaments for belts;
  • : nhung
  • : wool of sheep;
  • : confused; fluffy; luxuriant growth;
  • : rong
  • : short name for Chengdu 成都[Cheng2 du1];
  • : salamander;
  • : tan chảy
  • : Japanese kokuji pr. kasugai; cramp; tie;