容
容 nét Việt
róng
- nội dung
róng
- nội dung
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 嬫 : (used in female names);
- 嵘 : lofty;
- 戎 : generic term for weapons (old); army (matters); military affairs;
- 栄 : Japanese variant of 榮|荣[rong2];
- 榕 : banyan tree; Ficus wightiana;
- 榮 : Wing
- 毧 : down; felt;
- 溶 : tan chảy
- 熔 : to smelt; to fuse;
- 狨 : marmoset (zoology);
- 瑢 : gem ornaments for belts;
- 绒 : nhung
- 羢 : wool of sheep;
- 茸 : confused; fluffy; luxuriant growth;
- 荣 : rong
- 蓉 : short name for Chengdu 成都[Cheng2 du1];
- 蝾 : salamander;
- 融 : tan chảy
- 鎹 : Japanese kokuji pr. kasugai; cramp; tie;
- 镕 : to smelt; to fuse; variant of 熔[rong2];
Các câu ví dụ với 容
-
这个问题很容易回答。
Zhège wèntí hěn róngyì huídá. -
老师讲的内容,我都写在笔记本上了。
Lǎoshī jiǎng de nèiróng, wǒ dū xiě zài bǐjìběn shàngle. -
这篇文章的内容非常精彩。
Zhè piān wénzhāng de nèiróng fēicháng jīngcǎi. -
内容是最主要的,其次才是形式。
Nèiróng shì zuì zhǔyào de, qícì cái shì xíngshì. -
在森林里吸烟很危险,容易着火。
Zài sēnlín lǐ xīyān hěn wéixiǎn, róngyì zháohuǒ.
Các từ chứa容, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 容易 (róng yì) : dễ dàng
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 内容 (nèi róng) : nội dung
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 形容 (xíng róng) : diễn tả
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 从容 (cóng róng ) : bình tĩnh
- 刻不容缓 (kè bù róng huǎn) : không có thời gian để trì hoãn
- 宽容 (kuān róng ) : chấp thuận
- 容貌 (róng mào) : xuất hiện
- 容纳 (róng nà) : thích nghi
- 容器 (róng qì) : thùng đựng hàng
- 容忍 (róng rěn) : tha thứ
- 阵容 (zhèn róng) : xếp hàng