闯
闖
闯 nét Việt
chuǎng
- vội vàng
chuǎng
- vội vàng
HSK cấp độ
Các từ chứa闯, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
闯 (chuǎng): vội vàng
-