创
創
创 nét Việt
chuàng
- tạo nên
chuàng
- tạo nên
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa创, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 创造 (chuàng zào) : tạo nên
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 创立 (chuàng lì) : thành lập
- 创新 (chuàng xīn) : sự đổi mới
- 创业 (chuàng yè) : khởi nghiệp
- 创作 (chuàng zuò) : sự sáng tạo