Ý nghĩa và cách phát âm của 韶

Ký tự giản thể / phồn thể

韶 nét Việt

sháo

(music)
  • excellent
  • harmonious

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : cái thìa
  • : Chinese peony; Paeonia albiflora or lactiflora;