勺
勺 nét Việt
sháo
- cái thìa
sháo
- cái thìa
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 勺
-
不好意思,我把勺子掉在地上了。
Bù hǎoyìsi, wǒ bǎ sháozi diào zài dìshàngle.
Các từ chứa勺, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 勺子 (sháo zi) : cái thìa