Ý nghĩa và cách phát âm của 勺

Ký tự giản thể / phồn thể

勺 nét Việt

sháo

  • cái thìa

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : Chinese peony; Paeonia albiflora or lactiflora;
  • : (music); excellent; harmonious;

Các câu ví dụ với 勺

  • 不好意思,我把勺子掉在地上了。
    Bù hǎoyìsi, wǒ bǎ sháozi diào zài dìshàngle.

Các từ chứa勺, theo cấp độ HSK