Ý nghĩa và cách phát âm của 頃

Ký tự giản thể / phồn thể

頃 nét Việt

qǐng

  • All

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : room; small hall;
  • : Indian mallow (Abutilon theophrasti); Indian hemp (cannabis);
  • : xin vui lòng
  • : unit of area equal to 100 畝|亩[mu3] or 6.67 hectares; a short while; a little while ago; circa. (for approximate dates);