请
請
请 nét Việt
qǐng
- xin vui lòng
qǐng
- xin vui lòng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 请
-
请吃点儿米饭。
Qǐng chī diǎn er mǐfàn. -
他想请我吃饭。
Tā xiǎng qǐng wǒ chīfàn. -
我星期三请中国。
Wǒ xīngqísān qǐng zhōngguó. -
星期二同学请我去饭馆吃饭。
Xīngqí'èr tóngxué qǐng wǒ qù fànguǎn chīfàn. -
喂?你请说话!
Wèi? Nǐ qǐng shuōhuà!
Các từ chứa请, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
请 (qǐng): xin vui lòng
-
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 请假 (qǐng jià) : xin phép
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 申请 (shēn qǐng) : ứng dụng
- 邀请 (yāo qǐng) : mời gọi
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 请求 (qǐng qiú) : yêu cầu
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 请柬 (qǐng jiǎn) : thư mời
- 请教 (qǐng jiào) : tham khảo ý kiến
- 请示 (qǐng shì) : yêu cầu hướng dẫn
- 请帖 (qǐng tiě) : thư mời