Ý nghĩa và cách phát âm của 颦

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

颦 nét Việt

pín

  • to scowl
  • to knit the brows

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : knit the brows;
  • : imperial concubine;
  • : pearl;
  • : to glare angrily; to open the eyes with anger; variant of 顰|颦, to scowl; to knit the brows;
  • : nghèo
  • : frequency
  • : tần số