频
頻
频 nét Việt
pín
- tần số
pín
- tần số
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa频, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 频道 (pín dào) : kênh
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 频繁 (pín fán) : thường xuyên
- 频率 (pín lv4) : tần số
- 视频 (shì pín ) : video