Ý nghĩa và cách phát âm của 騒

Ký tự giản thể / phồn thể

騒 nét Việt

sāo

  • Japanese variant of 騷|骚

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : agitated;
  • : to scratch; old variant of 騷|骚[sao1];
  • : to reel silk from cocoons;
  • : smell of urine;
  • : blowing of the wind;
  • : khoe khoang