骚
騷
骚 nét Việt
sāo
- khoe khoang
sāo
- khoe khoang
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa骚, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 牢骚 (láo sāo) : cằn nhằn
- 骚扰 (sāo rǎo ) : quấy rối