骉 Ký tự giản thể / phồn thể 骉 nét Việt biāo yu Các ký tự có cách phát âm giống nhau 儦 : hum 彪 : biao 摽 : 摽 杓 : gáo 标 : dấu 滮 : nước chảy 瀌 : dồi dào 熛 : lửa 猋 : gió lốc 瘭 : whitlow 穮 : cỏ dại 膘 : mập 藨 : gân 镖 : phi tiêu 镳 : phi tiêu 飑 : squall 飙 : whirlwind; violent wind; 髟 : xù xì 麃 : cỏ dại 熛 杓