Ý nghĩa và cách phát âm của 标

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

标 nét Việt

biāo

  • dấu

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 标

  • 你的普通话说得很标准。
    Nǐ de pǔtōnghuà shuō dé hěn biāozhǔn.
  • 他以这些标准来要求自己。
    Tā yǐ zhèxiē biāozhǔn lái yāoqiú zìjǐ.
  • 我和我妻子有共同的理想和生活目标。
    Wǒ hé wǒ qīzi yǒu gòngtóng de lǐxiǎng hé shēnghuó mùbiāo.

Các từ chứa标, theo cấp độ HSK