标
標
标 nét Việt
biāo
- dấu
biāo
- dấu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 标
-
你的普通话说得很标准。
Nǐ de pǔtōnghuà shuō dé hěn biāozhǔn. -
他以这些标准来要求自己。
Tā yǐ zhèxiē biāozhǔn lái yāoqiú zìjǐ. -
我和我妻子有共同的理想和生活目标。
Wǒ hé wǒ qīzi yǒu gòngtóng de lǐxiǎng hé shēnghuó mùbiāo.
Các từ chứa标, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 标准 (biāo zhǔn) : tiêu chuẩn
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 标点 (biāo diǎn) : chấm câu
- 标志 (biāo zhì) : ký tên
- 目标 (mù biāo) : mục tiêu
- 鼠标 (shǔ biāo) : chuột
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 标本 (biāo běn) : mẫu vật
- 标记 (biāo jì) : dấu
- 标题 (biāo tí) : tiêu đề
- 商标 (shāng biāo) : nhãn hiệu
- 招标 (zhāo biāo ) : đấu thầu
- 指标 (zhǐ biāo) : mục lục