Ý nghĩa và cách phát âm của 黏

Ký tự giản thể / phồn thể

黏 nét Việt

nián

  • sticky
  • glutinous
  • to adhere
  • to stick

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : năm
  • : sheatfish (Parasilurus asotus); oriental catfish; see also 鯰|鲶[nian2];
  • : sheatfish (Parasilurus asotus); oriental catfish; see also 鮎|鲇[nian2];