年
年 nét Việt
nián
- năm
nián
- năm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 年
-
今年二月天气很冷。
Jīnnián èr yuè tiānqì hěn lěng. -
他儿子今年八岁了。
Tā érzi jīnnián bā suìle. -
今天是 2002 年 1 月 1号。
Jīntiān shì 2002 nián 1 yuè 1 hào. -
我开了三年出租车了。
Wǒ kāile sān nián chūzū chēle. -
我在中国住了三年。
Wǒ zài zhōngguó zhùle sān nián.
Các từ chứa年, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
年 (nián): năm
-
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 去年 (qù nián) : năm ngoái
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 年级 (nián jí) : cấp
- 年轻 (nián qīng) : trẻ
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 年龄 (nián líng) : tuổi tác
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 年代 (nián dài) : năm
- 年纪 (nián jì) : tuổi tác
- 青少年 (qīng shào nián) : thiếu niên
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 拜年 (bài nián) : chúc mừng năm mới
- 连年 (lián nián) : năm này qua năm khác
- 年度 (nián dù) : năm
- 周年 (zhōu nián) : ngày kỷ niệm
- 逐年 (zhú nián) : năm này qua năm khác