筷子
                
                
                
                Từ giản thể / phồn thể
                
                
            筷子 nét Việt
        
            kuài zi
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - đũa
kuài zi
- đũa
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 筷子
- 
                    我来中国 1 个月了,已经会用筷子了。
 Wǒ lái zhōngguó 1 gè yuèle, yǐjīng huì yòng kuàizile.
- 
                    中国人吃饭一般使用筷子。
 Zhōngguó rén chīfàn yībān shǐyòng kuàizi.
