子
子 nét Việt
zi
- đứa trẻ
zi
- đứa trẻ
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 子
-
大杯子是我的。
Dà bēizi shì wǒ de. -
你有几个儿子?
Nǐ yǒu jǐgè erzi? -
老师看见我在桌子上写东西。
Lǎoshī kànjiàn wǒ zài zhuōzi shàng xiě dōngxī. -
他儿子今年八岁了。
Tā érzi jīnnián bā suìle. -
杯子里有茶。
Bēizi li yǒu chá.
Các từ chứa子, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 杯子 (bēi zi) : cốc
- 儿子 (ér zi) : con trai
- 椅子 (yǐ zi) : cái ghế
- 桌子 (zhuō zi) : bàn
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 孩子 (hái zi) : đứa trẻ
- 妻子 (qī zi) : người vợ
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 鼻子 (bí zi) : cái mũi
- 电子邮件 (diàn zǐ yóu jiàn) : e-mail
- 个子 (gè zi) : cao
- 句子 (jù zi) : kết án
- 裤子 (kù zi) : quân dai
- 筷子 (kuài zi) : đũa
- 帽子 (mào zi) : mũ
- 盘子 (pán zi) : đĩa
- 瓶子 (píng zi) : chai
- 裙子 (qún zi) : váy
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 包子 (bāo zi) : búi tóc
- 肚子 (dù zi) : bụng
- 盒子 (hé zi) : cái hộp
- 饺子 (jiǎo zi) : bánh bao
- 镜子 (jìng zi) : gương
- 勺子 (sháo zi) : cái thìa
- 孙子 (sūn zi) : cháu trai
- 袜子 (wà zi) : bít tất
- 小伙子 (xiǎo huǒ zi) : thanh niên
- 样子 (yàng zi) : trông giống như
- 叶子 (yè zi) : lá cây
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 被子 (bèi zi) : may chăn
- 脖子 (bó zi) : cái cổ
- 叉子 (chā zi) : cái nĩa
- 尺子 (chǐ zi) : cái thước
- 管子 (guǎn zǐ) : ống
- 猴子 (hóu zi) : con khỉ
- 夹子 (jiā zi) : kẹp
- 桔子 (jú zi) : trái cam
- 日子 (rì zi) : ngày
- 嗓子 (sǎng zi) : tiếng nói
- 扇子 (shàn zi) : quạt
- 绳子 (shéng zi) : dây thừng
- 狮子 (shī zi) : sư tử
- 梳子 (shū zi) : chải
- 兔子 (tù zi) : con thỏ
- 王子 (wáng zǐ) : hoàng tử
- 屋子 (wū zi) : phòng
- 一辈子 (yí bèi zi) : cả đời
- 影子 (yǐng zi) : bóng
- 竹子 (zhú zi) : cây tre
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 辫子 (biàn zi) : bím tóc
- 鸽子 (gē zi) : chim bồ câu
- 钩子 (gōu zi) : móc câu
- 君子 (jūn zǐ ) : quý ông
- 面子 (miàn zi) : khuôn mặt
- 曲子 (qǔ zi) : bài hát
- 嫂子 (sǎo zi) : chị dâu
- 亭子 (tíng zi) : gian hàng
- 侄子 (zhí zi) : cháu trai
- 种子 (zhǒng zi) : hạt giống
- 子弹 (zǐ dàn) : đạn