Ý nghĩa và cách phát âm của 子

Ký tự giản thể / phồn thể

子 nét Việt

zi

  • đứa trẻ

HSK cấp độ


Các câu ví dụ với 子

  • 大杯子是我的。
    Dà bēizi shì wǒ de.
  • 你有几个儿子?
    Nǐ yǒu jǐgè erzi?
  • 老师看见我在桌子上写东西。
    Lǎoshī kànjiàn wǒ zài zhuōzi shàng xiě dōngxī.
  • 他儿子今年八岁了。
    Tā érzi jīnnián bā suìle.
  • 杯子里有茶。
    Bēizi li yǒu chá.

Các từ chứa子, theo cấp độ HSK