运动
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        運動
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                运动 nét Việt
        
            yùn dòng
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - chuyển động
yùn dòng
- chuyển động
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 运动
- 
                    我喜欢的运动是:游泳、踢足球。
 Wǒ xǐhuān de yùndòng shì: Yóuyǒng, tī zúqiú.
- 
                    我们都很喜欢运动。
 Wǒmen dōu hěn xǐhuān yùndòng.
- 
                    我们学校在每年夏天开运动会。
 Wǒmen xuéxiào zài měinián xiàtiān kāi yùndònghuì.
- 
                    我很喜欢体育运动。
 Wǒ hěn xǐhuān tǐyù yùndòng.
- 
                    为了身体健康,我每天都去运动。
 Wèile shēntǐ jiànkāng, wǒ měitiān dū qù yùndòng.
