一下
一下 nét Việt
yī xià
- một chút
yī xià
- một chút
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 一下
-
我去热一下米饭。
Wǒ qù rè yīxià mǐfàn. -
我来介绍一下我的朋友。
Wǒ lái jièshào yīxià wǒ de péngyǒu. -
太累了,让我休息一下。
Tài lèile, ràng wǒ xiūxí yīxià. -
请等我一下。
Qǐng děng wǒ yīxià. -
服务员,请帮我拿一下菜单。
Fúwùyuán, qǐng bāng wǒ ná yīxià càidān.