下
下 nét Việt
xià
- dưới
xià
- dưới
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 下
-
明天下午下雨。
Míngtiān xiàwǔ xià yǔ. -
上午冷,下午热。
Shàngwǔ lěng, xiàwǔ rè. -
现在是下午 3的20。
Xiànzài shì xiàwǔ 3 de 20. -
明天是不会下雨的。
Míngtiān shì bù huì xià yǔ de. -
昨天下雨老师。
Zuótiān xià yǔ lǎoshī.
Các từ chứa下, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
下 (xià): dưới
- 下午 (xià wǔ) : vào buổi chiều
- 下雨 (xià yǔ) : mưa
-
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 一下 (yī xià ) : một chút
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 下载 (xià zǎi) : tải xuống
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 不相上下 (bù xiāng shàng xià) : có thể so sánh được
- 下属 (xià shǔ) : cấp dưới