Ý nghĩa và cách phát âm của 一丝不苟

一丝不苟
Từ giản thể
一絲不苟
Từ truyền thống

一丝不苟 nét Việt

yì sī bù gǒu

  • tỉ mỉ

HSK level


Nhân vật

  • (yī): một
  • (sī): dây điện
  • (bù): đừng
  • (gǒu): gou