不
不 nét Việt
bù
- đừng
bù
- đừng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 不
-
对不起,我不爱你了,我爱她!
Duìbùqǐ, wǒ bù ài nǐle, wǒ ài tā! -
谢谢!不客气!
A: Xièxiè! B: Bùkèqì! -
猫不吃苹果。
Māo bù chī píngguǒ. -
今天我的朋友不能工作,他在医院!
jīntiān wǒ de péngyǒu bùnéng gōngzuò, tā zài yīyuàn! -
习先生怎么样不这儿了?
Xí xiānshēng zěnme yàng bù zhè'erle?
Các từ chứa不, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 不客气 (bú kè qi) : không có gì
-
不 (bù): đừng
- 对不起 (duì bu qǐ) : lấy làm tiếc
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 不但…而且… (bù dàn …ér qiě …) : không những ... mà còn…
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 不过 (bú guò) : nhưng
- 不得不 (bù dé bù) : phải
- 不管 (bù guǎn) : bất chấp
- 不仅 (bù jǐn) : không chỉ
- 差不多 (chà bu duō) : hầu hết
- 来不及 (lái bu jí) : quá muộn
- 受不了 (shòu bù liǎo) : không chịu được
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 不断 (bú duàn) : tiếp tục
- 不见得 (bú jiàn de) : không cần thiết
- 不耐烦 (bú nài fán) : nóng nảy
- 不要紧 (bú yào jǐn) : không quan trọng
- 不安 (bù ān) : bị làm phiền
- 不得了 (bù dé liǎo) : khủng khiếp
- 不然 (bù rán) : nếu không thì
- 不如 (bù rú) : không tốt như
- 不足 (bù zú) : không đủ
- 怪不得 (guài bu de) : không có thắc mắc
- 看不起 (kàn bu qǐ) : khinh thường
- 了不起 (liǎo bu qǐ) : kinh ngạc
- 忍不住 (rěn bu zhù) : không giúp được
- 舍不得 (shě bu de) : lưỡng lự
- 说不定 (shuō bu dìng) : có lẽ
- 要不 (yào bù) : hoặc là
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 爱不释手 (ài bù shì shǒu) : đặt nó xuống
- 巴不得 (bā bù dé) : lo lắng
- 不顾 (bú gù) : bất chấp
- 不愧 (bú kuì) : xứng đáng
- 不料 (bú liào) : bất ngờ
- 不像话 (bú xiàng huà) : tàn nhẫn
- 不屑一顾 (bú xiè yī gù) : miễn cưỡng
- 不得已 (bù dé yǐ) : phương sách cuối cùng
- 不妨 (bù fáng) : cũng có thể
- 不敢当 (bù gǎn dāng) : không dám
- 不禁 (bù jīn) : không giúp được
- 不堪 (bù kān) : không thể chịu được
- 不可思议 (bù kě sī yì) : đáng kinh ngạc
- 不免 (bù miǎn) : không thể tránh khỏi
- 不时 (bù shí) : theo thời gian
- 不惜 (bù xī) : đừng ngại
- 不相上下 (bù xiāng shàng xià) : có thể so sánh được
- 不言而喻 (bù yán ér yù) : nó đi mà không nói
- 不由得 (bù yóu de) : không thể không
- 不择手段 (bù zé shǒu duàn) : chơi hết mình
- 不止 (bù zhǐ) : nhiều hơn
- 层出不穷 (céng chū bù qióng) : bất tận
- 川流不息 (chuān liú bù xī) : luồng liên tục
- 大不了 (dà bù liǎo) : thỏa thuận lớn
- 得不偿失 (dé bù cháng shī) : không đáng để mất mát
- 供不应求 (gōng bù yìng qiú) : thiếu hụt
- 恨不得 (hèn bu dé) : không thể đợi
- 刻不容缓 (kè bù róng huǎn) : không có thời gian để trì hoãn
- 络绎不绝 (luò yì bù jué) : dòng bất tận
- 迫不及待 (pò bù jí dài) : không thể đợi
- 锲而不舍 (qiè ér bù shě) : kiên trì
- 滔滔不绝 (tāo tāo bù jué) : nói không ngừng
- 微不足道 (wēi bù zú dào) : không đáng kể
- 无微不至 (wú wēi bù zhì) : tỉ mỉ
- 一丝不苟 (yì sī bù gǒu) : tỉ mỉ
- 有条不紊 (yǒu tiáo bù wěn) : có phương pháp